Có 1 kết quả:

呼號 hô hào

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Kêu gọi, cổ động.
2. Kêu gào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kêu gào lớn tiếng — Lớn tiếng kêu gọi người khác làm việc gì.